Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半死不活
[bànsǐbùhuó]
|
lừ đừ; sống dở chết dở; sống ngắc ngoải; không sinh khí; không tinh thần。形容没有精神,没有生气的样子。