Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半月
[bànyuè]
|
1. nửa tháng。一月之半。
2. nửa vầng trăng; bán nguyệt。当月球半个圆面被照亮时的上弦月或下弦月;上弦或下弦时看到的月球。