Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半晌
[bànshǎng]
|
1. buổi; nửa ngày。半天。
前半晌
buổi sáng
后半晌
buổi chiều
2. hồi lâu; mãi。好大一会儿;好久。
他想了半晌才想起来。
anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.