Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半无产阶级
[bànwúchǎnjiējí]
|
giai cấp bán vô sản。只有极少的生产资料,需要出卖部分劳动力来维持生活的人。