Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半旗
[bànqí]
|
vị trí treo cờ rũ (lưng chừng cột cờ, từ đỉnh đến chính giữa cột cờ)。指旗杆上的旗的位置,在旗杆顶部以下约在中部但不必在正中间的某点。