Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半拉
[bànlǎ]
|
nửa; nửa cái; nửa chiếc。半个。
半拉馒头
nửa cái bánh bao
半拉苹果
nửa quả táo
过了半拉月
đã qua nửa tháng