Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半托
[bàntuō]
|
bán trú; gởi nửa ngày。指白天把孩子送到托儿所。