Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半截入土
[bànjiérùtǔ]
|
gần đất xa trời; một chân dưới mồ; già rồi; người đã sống được một nửa cuộc đời。指活了半辈子的人。