Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半成品
[bànchéngpǐn]
|
bán thành phẩm。加工制造过程未全部完成的产品。也叫半制品。