Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半径
[bànjìng]
|
bán kính。连接圆心和圆周上任意一点的线段叫圆的半径;连接球心和球面上任意一点的线段叫球的半径。