Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半工半读
[bàngōngbàndú]
|
vừa học vừa làm.一种把工和读结合起来,一面生产、一面学习的教育制度。