Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半就业
[bànjiùyè]
|
làm việc bán thời gian。不完全就业,包括失业、部分时间就业及所得工资不能维持生活的全日就业。