Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半天
[bàntiān]
|
1. nửa ngày; buổi。白天的一半。
前半天
buổi sáng
后半天
buổi chiều
2. lâu; cả buổi。指相当长的一段时间;好久。
等了半天,他才来。
chờ cả buổi anh ta mới đến