Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半大
[bàndà]
|
choai choai; nhơ nhỡ; nhỡ。形体介乎大小之间的。
半大小子
thằng choai choai; đứa trẻ choai choai (đang lớn)
半大桌子
cái bàn nhỡ