Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半夜敲门不吃惊
[bànyèqiāoménbùchījīng]
|
lương tâm không hề cắn rứt; chắc chắn。半夜敲门心不惊。比喻没有做过什么亏心的事,心里很踏实。