Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半夜三更
[bànyèsāngēng]
|
khuya khoắt; nửa đêm canh ba; đêm hôm khuya khoắt; nửa đêm nửa hôm; giữa đêm giữa hôm。深夜。
半夜三更的,你起来干什么?
nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?