Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半壁江山
[bànbìjiāngshān]
|
nửa giang san (phần giang sơn còn lại sau khi đã bị kẻ thù xâm chiếm). 国土的一半。多用以形容敌人大举入侵后被分割的国土的某一部分。