Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半周期
[bànzhōuqī]
|
nửa chu kỳ; nửa thời gian; nửa giai đoạn。同“半时间”。