Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半半拉拉
[bàn·banlālā]
|
dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn thành; chưa hoàn chỉnh。不完全;没有全部完成的。
这篇稿子写了个半半拉拉就丢下了
bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng