Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半劳动力
[bànláodònglì]
|
lao động yếu。半劳力。指体力较弱只能从事一般轻体力劳动的人。(多就农业劳动的人而言)。也叫半劳力。