Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半决赛
[bànjuésài]
|
vòng bán kết; bán kết。淘汰赛的倒数第二论比赛,四个人或四个队分成对安排在两场比赛中,由胜者进入决赛。