Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半休
[bànxiū]
|
làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh)。指职工因病在一定时间内每日半天工作,半天休息。
半休一周
làm bán thời gian một tuần