Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半价
[bànjià]
|
nửa giá tiền; nửa giá (ban đầu)。原价的一半。
半价出售。
bán nửa giá