Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半中间
[bànzhōngjiān]
|
giữa chừng; nửa chừng。半腰;事物进展到一半时。