Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
半中腰
[bànzhōngyāo]
|
nửa chừng; giữa chừng; dở chừng。中间;半截。
他的话说到半中腰就停住了。
anh ta đang nói nửa chừng thì im bặt