Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升降舵
[shēngjiàngduò]
|
bánh lái độ cao (của máy bay)。用来调节飞机上升或下降的片状装置,装在飞机的尾部,和水平面平行。