Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升级
[shēngjí]
|
1. thăng cấp; lên cấp。从较低的等级或班级升到较高的等级或班级。
2. leo thang (chiến tranh)。国际上指战争的规模扩大、事态的紧张程度加深等。