Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升旗
[shēngqí]
|
kéo cờ。把国旗、军旗等慢慢地拉到旗杆顶上。
升旗仪式。
nghi thức kéo cờ.