Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升学
[shēngxué]
|
học lên; lên lớp (từ thấp đến cao)。由低一级的学校进入高一级的学校。