Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升堂入室
[shēngtángrùshì]
|
từ thấp đến cao; từ nông đến cạn; tiến dần từng bước (học vấn)。比喻学问或技能由浅入深,循序渐进,达到更高的水平。也说登堂入室。