Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升华
[shēnghuá]
|
1. bốc hơi; bay hơi。固态物质直接变为气体。樟脑、碘、萘等都容易升华。
2. thăng hoa。比喻事物的提高和精炼。
艺术不就是现实生活,而是现实生活升华的结果。
nghệ thuật không phải là cuộc sống hiện thực mà là kết quả thăng hoa của cuộc sống hiện thực.