Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
升值
[shēngzhí]
|
tăng tỉ giá đồng bạc。增加本国单位货币的含金量或提高本国货币对外币的比价,叫做升值。