Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千金
[qiānjīn]
|
1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc。指很多的钱。
千金难买。
nghìn vàng cũng không mua được.
2. quý nữ nghìn vàng (lời nói khiên tốn, chỉ người con gái)。敬辞,称别人的女儿。