Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千里鹅毛
[qiānlǐémáo]
|
Hán Việt: THIÊN LÍ NGA MAO
của ít lòng nhiều; của một đồng công một nén。谚语:'千里送鹅毛,礼轻情意重。'从很远的地方带来极轻微的礼物,表示礼轻情意重。