Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千里马
[qiānlǐmǎ]
|
thiên lý mã; tuấn mã。指骏马,形容速度高。