Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千里之行,始于足下
[qiānlǐzhīxíng,shǐyúzúxià]
|
Hán Việt: THIÊN LÝ CHI HÀNH, THUỶ Ư TÚC HẠ
kiến tha lâu cũng đầy tổ; nước chảy đá mòn; có công mài sắt có ngày nên kim; năng nhặt chặt bị。一千里的路程是从迈第一步开始的,比喻事情的成功都是由小到大逐渐积累的(见于《老子》六十四章)。