Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千里之堤,溃于蚁穴
[qiānlǐzhīdī,kuìyúyǐxué]
|
Hán Việt: THIÊN LÝ CHI ĐÊ, HỘI VU NGHĨ HUYỆT
cái sảy nảy cái ung; con đê nghìn dặm sạt vì ổ mối. (ví với việc nhỏ không để ý sẽ xảy ra chuyện lớn)。千里长的大堤,由于小小的一个蚂蚁洞而溃决。比喻小事不注意,就会出大问题。