Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千粒重
[qiānlìzhòng]
|
trọng lượng nghìn hạt。1,000粒种子的重量。用来表示种子的饱满程度。千粒重高,说明子粒大而饱满。用来鉴定某些农作物的品质,估计某些农作物的产量。