Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千穗谷
[qiānsuìgǔ]
|
thiên huệ cốc (loài cây dùng làm thức ăn gia súc)。一年生草本植物,茎高大,叶卵形,有长柄,穗状圆锥花序,种子白色。茎叶可做饲料。