Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千秋
[qiānqiū]
|
1. thiên thu; nghìn thu; nghìn đời; đời đời。泛指很长久的时间。
千秋万代。
thiên thu vạn đại.
2. sinh nhật cụ (lời nói kính trọng về ngày sinh của người khác)。敬辞,称人寿辰。