Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千瓦
[qiānwǎ]
|
ki-lô-oát (Kw)。电的实用功率单位,一个千瓦就是1,000瓦持。旧作瓩。