Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千斤
[qiānjīn]
|
nghìn cân; trách nhiệm nặng nề。指责任重。
千斤重担(zḥngdàn)。
gánh nặng nghìn cân.