Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千张
[qiān·zhang]
|
đậu phụ phơi khô。食品,是一种薄的豆腐干片。