Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千岁
[qiānsuì]
|
thiên tuế; nghìn tuổi (tôn xưng vua chúa trong kịch)。尊称王公(多用于戏曲中)。
千岁爷。
đấng thiên tuế; thiên tuế gia.