Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千夫
[qiānfū]
|
nghìn người; đông người。指众多的人。
千夫所指。
ai cũng chỉ trích; trời cũng chẳng dung.