Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千周
[qiānzhōu]
|
ki-lô-xic (Kc)。无线电波频率单位,每秒振动一千次叫一千周。