Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千呁騾
[qiān…wàn…]
|
1. muôn ngàn; muôn vạn。形容非常多。
千呁騾山千呁騾水(形容道路遥远而险阻)。
muôn sông vạn núi.
千呁騾军千呁騾马(形容雄壮的队伍和浩大的声势)。
thiên binh vạn mã.
千呁騾秋千呁騾岁。
thiên thu vạn tuế.
千呁騾头千呁騾绪。
trăm công nghìn việc.
千呁騾丝千呁騾缕(形容关系非常密切)。
chằng chịt trăm mớ.
千呁騾言千呁騾语。
muôn nghìn lời nói.
千呁騾变千呁騾化。
thiên biến vạn hoá.
千呁騾辛千呁騾苦。
muôn ngàn gian khổ.
千呁騾差千呁騾别。
khác nhau một trời một vực.
2. cực kì; vô cùng。表示强调。
千呁騾真千呁騾确。
cực kì chính xác.
千呁騾难千呁騾难。
cực kì khó.