Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千古
[qiāngǔ]
|
1. thiên cổ; nghìn đời; nghìn xưa。长远的年代。
2. thiên cổ (lời viếng)。婉词,哀掉死者,表示永别(多用于挽联、花圈等的上款)。