Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千分表
[qiānfēnbiǎo]
|
máy đo (một dụng cụ đo lường)。一种量具。参看〖百分表〗。