Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
千儿八百
[qiān·er-bābǎi]
|
xấp xỉ một nghìn; ngót một nghìn。一千或略少。